1 | | 19 kênh thu hút khách hàng dành cho công ty khởi nghiệp / Gabriel Weinberg, Justin Mares ; Thảo Nguyên dịch . - Hà Nội : Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 346tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/06521 |
2 | | Agent thông minh di động trong định tuyến mạng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 2 07 10 / Vũ Thái Hưng ; Nghd. : TS Trần Đình Quế . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 84 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00417 |
3 | | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / PGS.TS Thái Hồng Nhị, TS Phạm Minh Việt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 193 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01359-VM/01368 |
4 | | Annotated instructors edition mass communication: An introduction to the field . - Second edition. - Brown Benchmark. - 300 tr.: 27 cm. |
5 | | Asynchronous Transfer Mode Networks: Performance Issues / Raif O. Onvural . - Boston: Artech House. 1994. - 260 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01466, Đ/KV/AV 586 |
6 | | Bài giảng truyền thông marketing / Nguyễn Thượng Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 155 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00151, VM/03869-VM/03872 |
7 | | Bác Hồ với ngành thông tin và truyền thông / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 126 tr. ; 21 cm. |
8 | | Broadband communications . - Signture edition. - New York: Mc Graw - Hill. 1998. - 625 tr.: 23 cm. |
9 | | Broadband communications, II : proceedings of the IFIP TC6 Second International Conference on Broadband Communications, Paris, France, 2-4 March, 1994 / edited by Samir Tohm . - North-Holland, c1994. - 412 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Broadband communications: A professionals guide to ATM, frame relay, SMDS, SONET, and BISDN . - New York: Mc Graw - Hill. 1995. - 514 tr.: 23 cm. |
11 | | Broadband communications: A professionals guide to ATM, Frame relay, SMDS, SONET, and BISDN . - New York: McGraw- Hill. 1994. - 512 tr.: 20 cm. |
12 | | Business communication : building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2007. - xxvi, 559 p. : ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00030, AM/00031 |
13 | | Các công nghệ truyền thông số liệu . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 252 tr.: 30 cm. |
14 | | Các loại hình báo chí truyền thông : Sách chuyên khảo . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2014. - 328 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/05118-VM/05121 |
15 | | Các loại hình báo chí truyền thông : Sách chuyên khảo / Dương Xuân Sơn . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2016. - 328 tr. Thông tin xếp giá: VM/05459, VM/05460 |
16 | | Chính phủ điện tử : Tủ sách phổ biến kiến thức về Công nghệ thông tin và Truyền thông - ICT / C.b : Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc; B.d : Nguyễn Quỳnh Anh . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 75 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông-ICT ). |
17 | | Code division multiple access communications . - Boston: Kluwer Academic publishers. 1995. - 364 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 304 |
18 | | Communicating effectively / Saundra Hybels, Richard L. Weaver II . - 8th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2007. - xiii, 418, [34] p. : ill. (chiefly col.) ; 26 cm. + 1 CD-ROM. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Communicating in groups : applications and skills / Katherine Adams, Gloria J. Galanes . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xviii, 307, [42] p. : ill. (some col.) ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Communicating!: Theory and practice / Helen McGregor, Shirley Saunders, [...] . - Sydney: Harcourt. 1998. - 576 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Communication and information economics: New perspectives / M. Jussawalla, H. Ebenfield . - Amsterdam: North - Holland. 1984. - 149 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Communication Systems Engineering Theory . - New York: John Wiley & Sons. 1969. - 512 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 75 |
23 | | Computer communications and networking technologies . - Australia: Brooks/Cole. 2002. - 632 tr.: 24 cm. |
24 | | Contemporary communication systems: Using MATLAB . - Australia: Brook/Cole. 2000. - 428 tr.: 24 cm. |
25 | | Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục : Tủ sách phổ biến kiến thức về Công nghệ thông tin và Truyền thông - ICT / C.b : Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc; B.d : Trần Tuyết Anh . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 82 tr. : 19 cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ICT ). |
26 | | Công nghệ Thông tin và Truyền thông = Journal on Information technology and communications : Tạp chí "Thông tin - Lý luận và Khoa học công nghệ" của Bộ Thông tin và Truyền thông. Kỳ 1 . - Hà Nội, 2008 -. - 28 cm. Thông tin xếp giá: VJ/001 |
27 | | Công nghệ truy nhập đa dịch vụ / B.d : Phạm Đình Luận ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 249 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/12381-VG/12395, VM/01705-VM/01709 |
28 | | Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 420 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02522, VM/02523 |
29 | | Cơ sở kỹ thuật truyền thông số liệu: Hệ cao đẳng + Đại học . - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông. 1999. - 219 tr.: 30 cm. |
30 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T.1 / C.b : Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 295 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/06636-VG/06655, VM/02275-VM/02279 |